top of page

Dân số và lao động

1.Diện tích, dân số và mật độ dân số phân theo địa phương

2.Dân số trung bình phân theo giới tính và thành thị, nông thôn

3-7.Dân số trung bình phân theo địa phương (*)

8.Tỷ số giới tính phân theo thành thị, nông thôn

9.Tỷ số giới tính của dân số phân theo địa phương

10.Tỷ số giới tính của trẻ em mới sinh phân theo vùng

11.Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số phân theo thành thị, nông thôn

12-14.Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số phân theo địa phương

15.Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn

16.Tổng tỷ suất sinh phân theo địa phương

17.Tỷ suất chết của trẻ em phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn

18.Tỷ suất chết của trẻ em dưới 1 tuổi phân theo địa phương

19.Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi phân theo địa phương

20.Tỷ lệ tăng dân số phân theo địa phương

21-23.Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo địa phương

24.Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo vùng

25.Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn

26.Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo địa phương

27.Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn

28.Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo địa phương

29.Số vụ ly hôn đã xét xử phân theo địa phương và phân theo cấp xét xử

30.Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn

31.Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo nhóm tuổi

32.Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo địa phương

33.Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo thành phần kinh tế

34.Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn

35.Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo giới tính

36.Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo nhóm tuổi

37-38.Lao động và cơ cấu lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo ngành kinh tế

39.Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo nghề nghiệp

40.Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo vị thế việc làm

41.Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc so với tổng dân số phân theo địa phương

42.Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn

43.Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo nhóm tuổi

44.Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo trình độ chuyên môn kỹ thuật

45.Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo trình độ chuyên môn kỹ thuật

46.Tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo địa phương (*)

47.Năng suất lao động xã hội phân theo ngành kinh tế (*)

48.Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi ở khu vực thành thị phân theo vùng

49.Tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo vùng và phân theo thành thị, nông thôn

50.Tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi phân theo vùng và phân theo giới tính

51.Tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm của lực lượng lao động trong độ tuổi năm 2015 phân theo vùng và phân theo nhóm tuổi

bottom of page