top of page

Nông, lâm nghiệp, thủy sản

  1. Số trang trại phân theo địa phương

  2. Số trang trại phân theo lĩnh vực sản xuất và phân theo địa phương

  3. Giá trị sản phẩm thu được trên 1 hécta đất trồng trọt và mặt nước nuôi trồng thủy sản

  4. Diện tích các loại cây trồng phân theo nhóm cây

  5. Diện tích gieo trồng một số cây hàng năm

  6. Năng suất một số cây hàng năm

  7. Sản lượng một số cây hàng năm

  8. Diện tích và sản lượng lương thực có hạt

  9. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo địa phương

  10. Sản lượng lương thực có hạt phân theo địa phương

  11. Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người phân theo địa phương

  12. Diện tích và sản lượng lúa cả năm

  13. Diện tích lúa cả năm phân theo địa phương

  14. Năng suất lúa cả năm phân theo địa phương

  15. Sản lượng lúa cả năm phân theo địa phương

  16. Diện tích lúa đông xuân phân theo địa phương

  17. Năng suất lúa đông xuân phân theo địa phương

  18. Sản lượng lúa đông xuân phân theo địa phương

  19. Diện tích lúa hè thu phân theo địa phương

  20. Năng suất lúa hè thu phân theo địa phương

  21. Sản lượng lúa hè thu phân theo địa phương

  22. Diện tích lúa mùa phân theo địa phương

  23. Năng suất lúa mùa phân theo địa phương

  24. Sản lượng lúa mùa phân theo địa phương

  25. Diện tích ngô phân theo địa phương

  26. Năng suất ngô phân theo địa phương

  27. Sản lượng ngô phân theo địa phương

  28. Diện tích khoai lang phân theo địa phương

  29. Sản lượng khoai lang phân theo địa phương

  30. Diện tích sắn phân theo địa phương

  31. Sản lượng sắn phân theo địa phương

  32. Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm

  33. Diện tích cho sản phẩm một số cây lâu năm

  34. Sản lượng một số cây lâu năm

  35. Số lượng gia súc và gia cầm tại thời điểm 1/10 hàng năm

  36. Số lượng trâu tại thời điểm 1/10 hàng năm phân theo địa phương

  37. Số lượng bò tại thời điểm 1/10 hàng năm phân theo địa phương

  38. Số lượng lợn tại thời điểm 1/10 hàng năm phân theo địa phương

  39. Số lượng gia cầm tại thời điểm 1/10 hàng năm phân theo địa phương

  40. Sản lượng sản phẩm chăn nuôi chủ yếu

  41. Hiện trạng rừng có đến 31/12 phân theo địa phương

  42. Diện tích rừng trồng tập trung phân theo loại rừng

  43. Diện tích rừng trồng tập trung phân theo địa phương

  44. Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế

  45. Sản lượng gỗ khai thác phân theo địa phương

  46. Diện tích rừng bị cháy phân theo địa phương

  47. Diện tích rừng bị chặt phá phân theo địa phương

  48. Diện tích mặt nước nuôi trồng thuỷ sản

  49. Diện tích mặt nước nuôi trồng thuỷ sản phân theo địa phương

  50. Số tàu khai thác thủy sản biển có công suất từ 90 CV trở lên phân theo địa phương

  51. Tổng công suất các tàu khai thác thủy sản biển từ 90 CV trở lên phân theo địa phương

  52. Sản lượng thuỷ sản

  53. Sản lượng thủy sản phân theo địa phương

  54. Sản lượng thuỷ sản khai thác phân theo ngành hoạt động

  55. Sản lượng thủy sản khai thác phân theo địa phương

  56. Sản lượng cá biển khai thác phân theo địa phương

  57. Sản lượng thuỷ sản nuôi trồng

  58. Sản lượng thủy sản nuôi trồng phân theo địa phương

  59. Sản lượng cá nuôi phân theo địa phương

  60. Sản lượng tôm nuôi phân theo địa phương

bottom of page