top of page
  1. Sản lượng thức ăn công nghiệp cho heo và gia cầm năm 2016 (triệu tấn) 

  2. Sản lượng thức ăn chăn nuôi theo chủng loại năm 2015-2017 (triệu tấn)   

  3. Sản lượng thức ăn gia súc, gia cầm phân theo vùng năm 2012-2016 (tấn)  

  4. Ước tính diện tích, năng suất và sản lượng ngô của Việt Nam năm 2017   

  5. Ước tính lượng sắn lát sản xuất của Việt Nam trong năm 2015/2016 và 2016/2017 (không tính lượng sắn lát nhập khẩu qua các cửa khẩu)

  6. Ước tính nguồn cung khô đậu tương nội địa năm 2017 (nghìn tấn)

  7. Ước tính nguồn cung bột cá, cá tạp và phụ phẩm thủy hải sản nội địa năm 2017 (nghìn tấn)   

  8. Lượng cám mì sản xuất nội địa năm 2017 phân theo miền Nam và miền Bắc (tấn)

  9. Lượng ngô nhập khẩu về Việt Nam theo cảng/cửa khẩu năm 2016 và 2017 (tấn)  

  10. Lượng ngô nhập khẩu theo thị trường năm 2016- 2017 (tấn)

  11. Nhập khẩu lúa mì TACN của Việt Nam theo thị trường năm 2016-2017 (tấn)  

  12. Lượng lúa mì TACN nhập khẩu theo cảng/cửa khẩu năm 2016 và  2017 (tấn)        

  13. Lượng DDGS nhập khẩu theo thị trường năm 2016-2017 (tấn)

  14. Nhập khẩu DDGS của Việt Nam theo cảng/cửa khẩu năm 2016/2017 (tấn)    

  15. Lượng sắn lát Việt Nam nhập khẩu qua các cửa khẩu năm 2016-2017 (tấn)       

  16. Dự kiến nguồn cung khô đậu tương nhập khẩu năm 2017 (nghìn tấn)

  17. Dự kiến nguồn cung bột cá, bột xương thịt nhập khẩu năm 2017

  18. Nhập khẩu bột cá, bột xương thịt của Việt Nam theo thị trường trong năm 2017, so sánh với cùng kỳ năm trước (nghìn tấn, %)

  19. Lượng nhập khẩu cám gạo theo thị trường 2016- 2017 (tấn)

  20. Lượng nhập khẩu cám mì theo thị trường 2016- 2017 (tấn)

  21. Tổng nguồn cung nguyên liệu TACN nội địa và nhập khẩu năm 2017 (nghìn tấn)      

  22. Giá nguyên liệu nhập khẩu về cảng miền Bắc năm 2016 và 2017 (USD/tấn, giá bình quân CNF)

  23. Giá nguyên liệu nhập khẩu về cảng miền Nam năm 2016 và 2017 (USD/tấn, giá bình quân CNF)

  24. Giá ngô bình quân nhập khẩu về Việt Nam của các thị trường chính năm 2016-2017 (USD/tấn CNF)

  25. Giá bình quân nhập khẩu của lúa mì TACN về cảng khu vực miền Bắc, miền Nam năm 2016-2017 (USD/tấn CNF)

  26. Tính toán nhu cầu thức ăn công nghiệp và tự trộn cho heo thịt (triệu tấn)

  27. Tính toán nhu cầu thức ăn công nghiệp và tự trộn cho heo nái (triệu tấn)

  28. Tổng hợp nhu cầu thức ăn công nghiệp và tự trộn cho heo thịt và heo nái (triệu tấn)   

  29. Tỷ lệ nguyên liệu trong công thức thức ăn công nghiệp và tự trộn cho heo năm 2017 (%)       

  30. Tính toán tổng lượng nguyên liệu sử dụng cho thức ăn công nghiệp và tự trộn cho heo năm 2017 (triệu tấn)

  31. Tổng lượng thức ăn công nghiệp và tự trộn của đàn gà trắng năm 2017 (nghìn tấn)     

  32. Tổng lượng thức ăn công nghiệp và tự trộn của đàn gà màu năm 2017 (nghìn tấn)      

  33. Tổng lượng thức ăn công nghiệp và tự trộn cho đàn gà đẻ trứng năm 2017 (nghìn tấn)   

  34. Tổng lượng thức ăn công nghiệp và tự trộn cho vịt thịt và vịt đẻ trứng năm 2017 (nghìn tấn) 

  35. Tổng lượng thức ăn công nghiệp và tự trộn cho đàn gia cầm năm 2017 (nghìn tấn)   

  36. Tỷ lệ nguyên liệu trong công thức thức ăn công nghiệp và tự trộn cho gia cầm năm 2017 (%)  

  37. Tính toán tổng lượng nguyên liệu sử dụng cho thức ăn công nghiệp và tự trộn cho gia cầm năm 2017 (triệu tấn)

  38. Tổng lượng nguyên liệu sử dụng trong thức ăn công nghiệp và tự trộn cho gia súc, gia cầm năm 2017 (triệu tấn).

  39. Bảng cân đối cung cầu ngô của Việt Nam năm 2017 (nghìn tấn)

  40. Cân đối cung cầu sắn lát năm 2016 và 2017 (tấn).

  41. Xuất khẩu khô đậu tương theo thị trường trong năm 2017, so sánh với cùng kỳ năm trước (nghìn tấn, %).

  42. Cân đối cung – cầu khô đậu tương Việt Nam trong năm 2017 (nghìn tấn)          

  43. Cân đối cung cầu bột đạm của Việt Nam năm 2017 (nghìn tấn)..

  44. Cân đối cung cầu lúa mì TACN của Việt Nam năm 2017 (nghìn tấn)

  45. Sản xuất và tiêu thụ ngô toàn cầu (triệu tấn)..

  46. Sản xuất và tiêu thụ lúa mỳ toàn cầu (triệu tấn).

  47. Sản xuất và tiêu thụ khô đậu tương toàn cầu (triệu tấn).

  48. Sản xuất và tiêu thụ bột cá toàn cầu (triệu tấn).

  49. Cung cầu sắn lát Việt Nam năm 2018 (tấn)

  50. Top 20 doanh nghiệp sản xuất nhập khẩu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi lớn nhất khu vực miền Nam năm 2017 (nghìn tấn, %).

  51. Top 20 doanh nghiệp sản xuất nhập khẩu ngô lớn nhất khu vực miền Nam năm 2017 (nghìn tấn, %).

  52. Top 20 doanh nghiệp sản xuất nhập khẩu khô đậu tương lớn nhất khu vực miền Nam trong năm 2017 (nghìn tấn, %)

  53. Top 20 doanh nghiệp thương mại nhập khẩu ngô lớn nhất khu vực miền Nam năm 2017 (nghìn tấn, %)

  54. Top 20 doanh nghiệp thương mại nhập khẩu khô đậu tương lớn nhất khu vực miền Nam trong năm 2017 (nghìn tấn, %)

  55. Top 20 doanh nghiệp sản xuất nhập khẩu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi lớn nhất khu vực miền Bắc năm 2017 (nghìn tấn, %)

  56. Top 20 doanh nghiệp sản xuất nhập khẩu ngô lớn nhất khu vực miền Bắc năm 2017 (nghìn tấn, %)

  57. Top 20 doanh nghiệp sản xuất nhập khẩu khô đậu tương lớn nhất khu vực miền Bắc năm 2017 (nghìn tấn ,%)

  58. Top 20 doanh nghiệp thương mại nhập khẩu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi lớn nhất khu vực miền Bắc năm 2017 (nghìn tấn, %)

  59. Top 20 doanh nghiệp thương mại nhập khẩu ngô lớn nhất khu vực miền Bắc năm 2017 (nghìn tấn, %).

  60. Top 20 doanh nghiệp thương mại nhập khẩu khô đậu tương lớn nhất khu vực miền Bắc trong năm 2017 (nghìn tấn, %)

bottom of page